Human+Monster Classes+Skills trong lục địa Forsena

Thảo luận trong 'Sub' bắt đầu bởi witfox, 14/2/09.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    Human Classes
    1: Fighter Classes


    2: Ranger Classes


    3: Priest Classes

    4: Mage Classes


    5: Scout Classes


    6: Cleric Classes


    7: Enchantress Classes



    Monster Classes
    I: Angel Classes


    II: Demon Classes


    III: Hydra Classes



    IV: Dragon Classes


    V: Roc Classes



    VI: Wyvern Classes


    VII: Griffon Classes


    VIII: Giant Classes


    IX: Clay Golem Classes


    X: Unicorn Classes


    XI: Lizardman Classes


    XII: HellHound Classes


    XIII: Centaur Classes


    XIV: Mandrake Classes


    XV: Merman Classes


    XVI: Jinn Classes


    XVII: Pixie Classes



    XVIII: Giga Scorpion Classes


    XIX: Ghoul Classes

    • Các class Human mỗi khi đạt expert 1 classLevel từ 10-20 trở lên sẽ được Classchange 1 lần, riêng class Shadow chỉ quốc gia nào sở hữu 1 trong 2 nhân vật Shiraha hoặc Kazan mới có thể Classchange sang class Shadow từ class Ranger đã expertLv>9

    • Các class Monster mỗi khi đạt Level 10-20 (trừ 1 số class) sẽ Classchange hoặc Classchange đặc biệt nhờ uống bình nếu thỏa 1 số điều kiện khác.

    • Tùy Class sẽ có skill để thừa hưởng cho các lần Classchange kế tiếp nếu đã expert class có skill đó. Nhưng cũng có skill chỉ dành riêng cho 1 class gọi là Class skill(ví dụ skill Parry+20% là class skill của chỉ class Knight) nghĩa là skill này chỉ tồn tại khi đang ở class này, expert class này chuyển sang class khác sẽ mất đi (Knight->Ranger: Mất class skill Parry+20%) hoặc tự nâng cấp (Knight->Paladin: Parry+20%->Parry+25%)
     
  2. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    1: Fighter Classes
    1A. Fighter#00: Kiếm sĩ thực tập.
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Cự Kiếm
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: Hit +5%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    1B. Barbarian#01: Chiến binh hoang dã
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Búa
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Mũ sắt, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: Counter Damage +10%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    2A. Knight#05: Hiệp sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Kiếm
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Khiên, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: Parry +20% (Only)
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A. Paladin#06: Thánh hiệp sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Kiếm
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Khiên, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: Parry +25% (Only)
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A*. Prince#24: Hoàng tử
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: Hit +5%
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A**. King#67: Vua
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: Hit +5%
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2B. Swordman#03: Samurai
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Đao
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Khiên, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: MDF +10%
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    3B. Sword Master#04: Shogan
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Đao
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Khiên, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: Anti-Projectile +50%(Only), MDF +20%
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    3B*. Knight Master#6A: Hiệp sĩ chí tôn
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: Anti-Projectile +50%, Deflect +25%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    2C. Berserker#02: Chiến binh hung tàn
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Búa
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Mũ sắt, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: HP recover 5%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3C. Black Knight#07: Hiệp sĩ bóng tối
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Kiếm
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Khiên, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: HP recover 5%, Parry +20% (Only)
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3C*. Lord#25: Lãnh chúa
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Armored type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3D. Death Knight#2A: Hiệp sĩ chết chóc
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: HP Recover 5%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3D*. Death Warrior#6C: Chiến binh chết chóc
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: HP+10%
    + Di chuyển: Land type 5-7
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 29/7/12
  3. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    2: Ranger Classes
    1A. Ranger#12: Biệt kích.
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Găng tay
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Nón, Giày
    + Kỹ năng: Hit&Run
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    2A. Grappler#13: Võ sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Găng tay
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Nón, Giày
    + Kỹ năng: Critical +5%
    + Di chuyển: Land type 4-7
    + Tấn công:
    3A. Champion#14: Quyền vương
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Găng tay
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Nón, Giày
    + Kỹ năng: Critical +10%
    + Di chuyển: Land type 5-7
    + Tấn công:
    3A*. Mad Mornach#28: Bạo chúa
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: Critical +10%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    + Pháp thuật:
    3A**. Mad MornachZ#68: Siêu bạo chúa
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: Critical +10%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    + Pháp thuật:
    3A***. Emperor#29: Hoàng đế
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: Critical +10%
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    + Pháp thuật:
    2B. Shadow#15: Biệt kích đêm (Có Shiraha hoặc Kazan)
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Dao
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: Evade +5%
    + Di chuyển: Light type 5-7
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3B. Shadow master#16: Sát thủ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Dao
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng: 2xAct
    + Di chuyển: Light type 5-7
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 28/7/12
  4. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    3: Priest Classes
    1A. Priest#0D: Linh mục
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Chùy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2A. Bishop#0E: Giám mục
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Chùy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A. Cardinal#0F: Giáo chủ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Chùy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2B. Monk#10: Tăng sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-7
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3B. Guardian#11: Giám hộ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 5-7
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 3/1/14
  5. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    4: Mage Classes
    1A. Mage#08: Pháp sư thực tập
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Gậy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2A. Sorcerer#09: Pháp sư
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Gậy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A. Wizard#0A: Thuật sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Gậy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A*. Warlock#27: Thầy phù thủy
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2B. Druid#0B: Ma pháp sư
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Gậy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A. Necromancer#0C: Ma thuật sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Gậy
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    4. Claimer#2B: Thuật sĩ tối thượng
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Move type 5-5
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 29/7/12
  6. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    5: Scout Classes
    1A. Scout#17: Trinh sát
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Cung
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    2A. Archer#18: Cung thủ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Cung
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A. Artemis#19: Nữ thần săn bắn
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Cung
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A*. Death Sniper#6B: Cung thủ chết chóc
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng: HP+10%
    + Di chuyển: Land type 5-7
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2B. Lancer#1A: Giáo kỵ sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Giáo
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3B. Valkyrie#1B: Nữ thần chiến tranh
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Giáo
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Trọng giáp, Mũ sắt, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3*. Killer Doll#69: Nữ sát thủ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-7
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
  7. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    6: Cleric Classes
    1. Clecric#21: Nữ tu sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Trượng
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2. Lector#22: Nữ cứu rỗi
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Trượng
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3. Saint#23: Thánh nữ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Trượng
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Bao tay, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3*. Queen#26: Nữ hoàng
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
  8. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    7: Enchantress Classes
    1A. Enchantress#1C: Nữ huyễn sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Dây
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2A. Sorceress#1D: Nữ pháp sư
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Dây
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A. Witch#1E: Phù thủy
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Dây
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2B. Mystic#1F: Nữ ảo hoặc
    [​IMG]
    + Vũ Khí: Dây
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3A. Sage#20: Nữ thuật sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Nhẫn, Dây chuyền, Áo choàng, Nón, Giày
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Land type 4-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 29/7/12
  9. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    I: Angel Classes
    1. Angel#2C: Thiên thần
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 5-5
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2. ArchAngel#2D: Tổng lãnh Thiên thần
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 5-5
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3. Seraph#33: Đại thiên thần
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3*. Lucifer#34: Đọa Thiên thần(Seraph+Fruit of Vice)
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 6/10/10
  10. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    II: Demon Classes
    1. Demon#35: Ác quỷ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 5-5
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2. ArchDemon#36: Đại ác quỷ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3. Satan#3B: Quỷ vương
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    3*.Lilith#3C: Ma nữ (Satan+Liquor of Charm)
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 6/10/10
  11. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    III: Hydra Classes
    1. Hydra#35: Thủy quái
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Water type 3-6
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
    2. Tiamat#35: Thủy quái biển sâu
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Water type 3-6
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
     
  12. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    IV: Dragon Classes
    1. Dragon#4B: Địa long
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Heavy type 4-4
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
    2A. Fire Drake#4C: Hỏa long
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Heavy type 5-5
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
    3A. Salamander#52: Hỏa long tuyệt
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 5-5
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
    2B. Silver Dragon#53: Thần long
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 5-5
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
    3B. Fafnir#4C: Thánh long
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 5-5
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
     
    Chỉnh sửa cuối: 10/10/10
  13. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    V: Roc Classes
    1. Roc#5A: Khổng tước
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Hook Claw, Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
    2. Phoenix#5B: Phụng hoàng
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Hook Claw, Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: HP+10%
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
     
    Chỉnh sửa cuối: 10/10/10
  14. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    VI: Wyvern Classes
    1. Wyvern#43: Phi long
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 7-7
    + Tấn công:
    2. Coualt#44: Thiên long
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 7-7
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
    3. Bahamut#55: Bá long vương
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Tuyệt chiêu:
     
    Chỉnh sửa cuối: 29/7/12
  15. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    VII: Griffon Classes
    1. Griffin#31: Quái điểu
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Icicle Claw, Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    2. Holy Griff#32: Thần quái điểu
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Icicle Claw, Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: HP+10%
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
     
    Chỉnh sửa cuối: 10/10/10
  16. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    VIII: Giant Classes
    1. Giant#4D: Lực sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn, Strenght Glove
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Heavy type 4-4
    + Tấn công:
    2A. Titan#4E: Người khổng lồ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn, Strenght Glove
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Heavy type 4-4
    + Tấn công:
    2A*. Thor#58: Thần sức mạnh (Titan+Rage Lightning)
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn, Strenght Glove
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Heavy type 5-5
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    2B. Gigantes#4E: Đại lực sĩ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn, Strenght Glove
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Heavy type 4-4
    + Tấn công:
    2B*. Loki#59: Thần phá hoại (Gigantes+Wisdom Seed)
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn, Strenght Glove
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Heavy type 5-5
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
    Chỉnh sửa cuối: 19/2/14
  17. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    IX: Clay Golem Classes
    1. Clay Golem#5C: Người đất
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Golem Status (Prevent all Status Magic except Weakness)
    + Di chuyển: Heavy type 3-3
    + Tấn công:
    2. Stone Golem#5D: Người đá
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Golem Status (Prevent all Status Magic except Weakness)
    + Di chuyển: Heavy type 4-4
    + Tấn công:
    3. Bronze Golem#5E: Người Kim loại
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Golem Status (Prevent all Status Magic except Weakness)
    + Di chuyển: Heavy type 4-4
    + Tấn công:
    4. Titan Golem#5F: Người máy
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Golem Status (Prevent all Status Magic except Weakness)
    + Di chuyển: Heavy type 4-4
    + Tấn công:
     
    Chỉnh sửa cuối: 10/10/10
  18. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    X: Unicorn Classes
    1. Unicorn#2E: Độc giác thần mã
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Horse type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    1. Pegasus#30: Thiên mã
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
    1. Nightmare#2F: Phi mã
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng:
    + Di chuyển: Fly type 6-6
    + Tấn công:
    +Phép thuật:
     
  19. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    XI: Lizardman Classes
    1. Lizardman#41: Người thằn lằn
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Parry+20%
    + Di chuyển: Shoal type 4-4
    + Tấn công:
    2. Lizard Guard#42: Thằn lằn Chiến binh
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Parry+25%
    + Di chuyển: Shoal type 5-5
    + Tấn công:
    2*. LizardKing#66: Thằn lằn chúa (Lizard Guard+Gold Crown)
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: 2xAct, Parry+25%
    + Di chuyển: Shoal type 5-5
    + Tấn công:
     
    Chỉnh sửa cuối: 6/10/10
  20. witfox

    witfox Khoái ăn nho tím GVN Veteran

    Tham gia ngày:
    5/1/05
    Bài viết:
    6,250
    Nơi ở:
    Thiên đường
    XII: Hellhound Classes
    1. Hellhound#39: Sói địa ngục
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Poison Fang, Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Hit&Run
    + Di chuyển: Land type 5-7
    + Tấn công:
    + Tuyệt chiêu:
    2. Fenrir#3A: Sói khổng lồ
    [​IMG]
    + Vũ Khí:
    + Trang bị: Poison Fang, Collar, Nhẫn
    + Kỹ năng: Hit&Run
    + Di chuyển: Land type 5-8
    + Tấn công:
    + Tuyệt chiêu:
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này